つなぐTOP介護業界特集コラム › [Tiếng Việt] Hãy nói xin chào bằng tiếng Nhật nào!

介護業界特集コラム

2023.03.16

[Tiếng Việt] Hãy nói xin chào bằng tiếng Nhật nào!

Lời chào rất quan trọng ở Nhật Bản.

Bạn có biết rằng chào hỏi những người bạn gặp lần đầu tiên bằng một nụ cười sẽ để lại ấn tượng tốt không?

Hãy làm chủ nó!

1. Rất vui được gặp bạn

“Rất vui được gặp bạn.” – Hajime mashite
Được sử dụng khi gặp mặt lần đầu tiên.

“Tên tôi là ○○.” –Watashi no namae wa ○○ desu
Được sử dụng khi nói với ai đó tên của bạn.

“Tôi đến từ ○○.” –○○Kara kimashita
Nhập quốc gia của bạn và nói

“Cảm ơn rất nhiều.” –Douzo yoroshiku onegai shimasu
Hãy nói điều đó khi kết thúc phần tự giới thiệu của bạn. Nó cũng được sử dụng khi yêu cầu một cái gì đó.

2. Khi gặp gỡ và khi chia tay

“Chào buổi sáng.” –Ohayou gozaimasu
Tôi nói điều này khi tôi gặp mọi người vào buổi sáng. Nó có thể được sử dụng cho nhiều người khác nhau.

“Chào buổi sáng.” – Oha you
Tôi nói điều này khi gặp bạn bè, gia đình hoặc những người trẻ hơn vào buổi sáng. Không sử dụng nó cho cấp trên hoặc những người bạn không biết. Xin lỗi!

“Xin chào.” –Konniti wa
Được sử dụng khi gặp ai đó vào ban ngày.

“Chào buổi tối.” –Konbann wa
Được sử dụng khi gặp ai đó vào ban đêm.

“Tạm biệt.” – Sayou nara
Người ta nói khi chia tay ai đó.

“Chúc ngủ ngon.” –Oyasumi nasai
Đó là một lời chào bạn nói trước khi đi ngủ. Người Nhật hơi cúi đầu khi chào hỏi.

3. Khi bạn nói lời cảm ơn

“Cảm ơn.” –Arigatou gozaimasu
Đó là một cách nói lịch sự.

“Cảm ơn.” –Arigatou
Đó là một cách nói thẳng thắn. Cúi đầu khi bạn nói lời cảm ơn.

“Không có gì.” –Dou itashimasite
“Không không.” Ee Ee
Nói lời cảm ơn sau

4. Khi nào xin lỗi

“Tôi xin lỗi.” –Gomen nasai
Đó là một cách nói thẳng thắn. Không sử dụng trong kinh doanh.

“Xin lỗi.” – Sumima Senn
Đó là một cách nói lịch sự. Nó cũng được sử dụng khi nói chuyện với mọi người và khi cảm ơn họ. Đó là một từ rất hữu ích.

“Tôi xin lỗi.” –Moushiwake arimasenn
Nó rất lịch sự. Khi người Nhật xin lỗi, họ cúi đầu.

5. Khi ăn cơm

“Itadakimasu.”
Nói trước khi ăn. Đưa hai tay vào nhau trước ngực.

“Cảm ơn vì bữa ăn.” –Gotisou sama deshita
Tôi sẽ nói sau khi ăn.

Một lần nữa, chắp hai tay trước ngực.
Cả hai đều là lời tri ân đối với món ăn và người làm ra nó.

6. Khi ra khỏi nhà / khi về nhà

“Tôi đến đây.” –Itte kimasu
Tôi sử dụng nó khi tôi rời khỏi nhà.

“Chúc một ngày tốt lành.” –Itte rasyai
Đó là lời để nói với những người đi chơi.

“Tôi về rồi.” –Tadaima
Tôi sẽ nói với bạn khi tôi về nhà.

“Chào mừng trở lại.” –Okaerri nasai
Hãy nói với người đã về nhà.

Có một số từ hơi dài, nhưng hãy cố gắng hết sức và thực hành.

 

このエントリーをはてなブックマークに追加

貴監理団体で、外国人材フォローアプリ つなぐ
興味関心がございましたらお問い合わせください。

(担当:本庄 孝司)